Đặc tính kỹ thuật của Bộ chuyển đổi quang điện (Fiber Optic Media Converter)
Bộ chuyển đổi quang điện (Fiber Optic Media Converter) thực hiện chức năng biến đổi thông tin truyền dẫn của tín hiệu Ethernet từ CAT5 hoặc các giao thức khác vào sợi quang. Nó có thể ứng dụng cho khoảng cách truyền từ vài kilomet đến hơn một trăm kilomet. Sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện (Fiber Optic Media Converter) là một giải pháp kinh tế để đảm bảo tín hiệu quang truyền đi xa.
Bộ chuyển đổi quang điện (Fiber Optic Media Converter) thực hiện chức năng biến đổi thông tin truyền dẫn của tín hiệu Ethernet từ CAT5 hoặc các giao thức khác vào sợi quang. Nó có thể ứng dụng cho khoảng cách truyền từ vài kilomet đến hơn một trăm kilomet. Sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện (Fiber Optic Media Converter) là một giải pháp kinh tế để đảm bảo tín hiệu quang truyền đi xa.
Ứng dụng Bộ chuyển đổi quang điện (Fiber Optic Media Converter)
Các thông số kỹ thuật chính của sản phẩm Bộ chuyển đổi quang điện (Fiber Optic Media Converter) điển hình do công ty TSD cung cấp trên thị trường:
Thông số
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Chế độ truy nhập
|
10/100Mbps
|
Tiêu chuẩn
|
IEEE802.3 10Base-T Ethernet, IEEE802.3u, 100Base-TX/FX Fast Ethernet, IEEE802.3x Flow Control, IEEE802.1q VLAN, IEEE802.1p QoS, IEEE802.1d Spanning Tree
|
Bước sóng
|
850nm/1310nm/1550nm
|
Khoảng cách truyền
|
Dual fiber multimode: 2km
Dual fiber singlemode: 25/40/60/80/100/120km
Single fiber singlemode: 25/40/60/80/100km
Category-5 twisted pair: 100m
|
Cổng nối tiếp
|
One RJ45 connector, connected to STP/UTP category-5 twisted pair
One fiber port: multi-mode SC or ST (fiber size: 50,62.5/125mm)
Singlemode SC/FC fiber port (fiber size: 9/125mm)
Single fiber singlemode SC/FC fiber port (fiber size: 9/125mm)
|
Phương thức chuyển đổi
|
Chuyển đổi trung gian, lưu trữ và chuyển tiếp
|
Địa chỉ MAC (Medium Access Control)
|
I K
|
Bộ nhớ đệm (Buffer Space)
|
1Mbit
|
Điều khiển lưu lượng (Flow control)
|
Chế độ truyền dẫn song công hoàn toàn: điều khiển lưu lượng
Chế độ truyền dẫn bán song công: tính năng Back Pressure ngăn việc mất gói thông tin
|
Thời gian trễ (Delay)
|
9,6ms
|
Tỉ suất lỗi bit (Bit error rate)
|
<1/1000000000
|
Thời gian hoạt động giữa 2 lần hư hỏng (Mean time between failure)
|
100000 hours
|
Đèn chỉ thị LED
|
Power TX link (fiber link action), TP LINK 1000, TP LINK 100, TP ACT)
FDX (FX Full duplex mode), FX100 (Fiber, with a transmission rate of 100M)
TP1/2/3/4 LINK/ACT (1/2/3/4-port twisted pairs connection action)
TP1/2/3/4 100 (1/2/3/4-port twisted pair, with a transmission rate of 100M)
|
Nguồn (Power)
|
AC220 0.5A/PC-48 (builtin)
|
Công suất tiêu thụ (Power consumption)
|
5W
|
Nhiệt độ hoạt động (Operating temperature)
|
-10~550C
|
Độ ẩm hoạt động (Operating humidity)
|
5%~90%
|
Nhiệt độ lưu trữ (Storage temperature)
|
-40~700C
|
Độ ẩm lưu trữ (Storage humidity)
|
5%~90% (non-condensing)
|
Kích thước
|
140x111x30mm(in) 95x70x26mm(out)
|
Series Single fiber Bi-directional (SM/MM), External power suply
0 nhận xét:
Đăng nhận xét